Thứ Tư, 23 tháng 5, 2012

[Thảo Nhiên] Bán Máy chụp hình Canon Powershot SX260 HS

Máy chụp hình Canon Powershot SX260 HS - 6.500.000 VNĐ
Bảo hành 12 Tháng Tại Công Ty , Made in Japan
Tặng Thẻ Nhớ 8GB + Tặng Bao Da Canon + Tặng Tấm Dán Bảo Vệ LCD

Canon Powershot SX260 HS
Bảo Hành 12 Tháng Tại Công Ty
Made In Japan
Các điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 12.1 triệu điểm ảnh
Ống kính

Độ dài tiêu cự
4,5 (W) – 90,0 (T)mm
(tương đương với phim 35mm: 25 (W) - 500 (T)mm)
Phóng đại zoom
20x
Phạm vi lấy nét
5cm (2,0in.) - ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) - ở vô cực (T)
Ảnh Macro:
5 - 50cm (2,0in. – 1,6ft.) (W)
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS)
Loại ống kính dịch chuyển
Thiết bị xử lí hình ảnh
DIGIC 5
Màn hình LCD

Loại màn hình
Màn hình màu TFT (loại có góc nhìn rộng)
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình
4:3
Các tính năng
Điều chỉnh độ sáng (5 mức), màn hình LCD sáng nhanh
Lấy nét

Hệ thống điều chỉnh
Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF (theo sau Servo AE)
Lấy nét bằng tay
Khung AF
AiAF lấy nét khuôn mặt, ở vùng trung tâm, AF dõi theo
Hệ thống đo sáng
Đo sáng toàn khung, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm
Bù sáng (Ảnh tĩnh)
±2 điểm, dung sai 1/3 điểm
Tốc độ ISO
(độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng)
Auto, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Cân bằng trắng
Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn
Tốc độ màn trập
1 - 1/3200 giây
15 - 1/3200 giây (dải phạm vi tốc độ màn trập)
Khẩu độ

Loại khẩu độ
Iris
f/số
f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,8 - f/8,0 (T)
Đèn Flash

Các chế độ đèn Flash
Đèn Flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Phạm vi đèn Flash
50cm – 3,5m (W), 90cm – 2,0m (T)
(1,6 - 11ft.) (W), (3,0 – 6,6ft.) (T)
Các thông số kĩ thuật ghi hình

Các chế độ chụp
M, Av, Tv, P, Chụp hình qua màn LCD, chụp tự động*1, chụp dễ dàng, Movie Digest, SCN*2, chụp bộ lọc sáng tạo*3, chụp thận trọng và phim ngắn*4

* Kích hoạt quay phim bằng nút quay phim riêng.
*1 Có sẵn chế độ tự động thông minh dành cho phim ngắn.
*2 Chụp chân dung, chụp tông da mịn, chụp thông minh*5, chụp ảnh chất lượng tốt nhất tốc độ cao, chụp cảnh đêm không sử dụng chân máy, chụp ánh sáng yếu, chụp dưới nước, chụp tuyết, chụp pháo hoa, hỗ trợ ghép hình.
*3 Hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp lấy nét mềm, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu.
*4 Tiêu chuẩn, phim ngắn iFrame, phim ngắn chuyển động siêu chậm.
*5 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt.
Zoom kĩ thuật số
Ảnh tĩnh / phim ngắn:
Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 80x khi kết hợp với zoom quang học)
ZoomPlus, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kĩ thuật số
Chụp hình liên tiếp
Chế độ:
AF thông thường
Tốc độ:
Xấp xỉ 2,4 ảnh/giây (ở chế độ P)
Xấp xỉ 10,3 ảnh/giây (ở chế độ chụp HQ tốc độ cao)
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA)
Xấp xỉ 230 ảnh
Thời gian ghi phim
Chụp liên tiếp*1:
Xấp xỉ 1 giờ 10 phút
Thời gian chụp thực tế*2:
Xấp xỉ 40 phút
Các thông số kĩ thuật ghi hình

Phương tiện ghi hình
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Định dạng file
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
Loại dữ liệu
Ảnh tĩnh:
Exif 2.3 (JPEG)
Phim ngắn:
MOV
(Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel stereo))
File GPS Log:
Tuân theo định dạng tin NMEA 0183
Các điểm ảnh ghi hình
Ảnh tĩnh:
[16:9]
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2248,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1584,
Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360

[3:2]
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2664,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1880,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1064,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 424

[4:3]
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480

[1:1]
Ảnh cỡ lớn: 2992 x 2992,
Ảnh cỡ trung 1: 2112 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1200 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 480 x 480
Phim ngắn:
Phim ngắn iFrame, phim ngắn làm ở chế độ Movie Digest: 1280 x 720 (30fps*1)
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480*2, 320 x 240*3
Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*4, 640 x 480*4
Các loại khác ngoài loại trên*6: 1920 x 1080 (24fps*5), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1)

*1 Tần số khung hình thực tế trên 1 giây là 29,97 (fps)
*2 Khi quay: 120fps, Khi xem lại: 30fps*1
*3 Khi quay: 240fps, Khi xem lại: 30fps*1
*4 Khi quay: 6fps, 3fps và 1.5fps. Khi xem lại: 30fps*1
*5 Tần số khung hình thực tế trên 1 giây là 23,976fps
Giao diện
USB tốc độ cao
Ngõ ra HDMI
Ngõ ra tiếng Analog (stereo)
Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL)
Nguồn điện
Pin NB-6L
Bộ nguồn CA-DC10 (bao gồm thiêt bị điều hợp ACK-DC40)
Kích thước (tuân theo CIPA)
106,3 x 61,0 x 32,7mm (4,19 x 2,40 x 1,29in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA)
Xấp xỉ 231g (8,15oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 208g (7,34oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy)


HS SystemFull HD 1920 x 1080DiGiC 512.1 Megapixel CCD (CMOS)20x Optical Zoom25mm Wide lensIntelligent IS3.0in. LCDISO 3200Smart Auto 58 scenesFace IDGPSMovie DigestHigh Speed Burst HQ


Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THẢO NHIÊN
Showroom : 328B Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM
------------------------------------------------
ĐT: 08.3 920 6426/3 920 6427 Hoặc
Mr NGUYÊN : 0989.843.989 - 0903.110.866
Mr THỊNH : 0903.756.534
Tú Uyên : 0903.394.965
http://thaonhien.com.vn/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét