Máy chụp hình Canon Powershot SX260 HS - 6.500.000 VNĐ
Bảo hành 12 Tháng Tại Công Ty , Made in Japan
Tặng Thẻ Nhớ 8GB + Tặng Bao Da Canon + Tặng Tấm Dán Bảo Vệ LCD
Bảo hành 12 Tháng Tại Công Ty , Made in Japan
Tặng Thẻ Nhớ 8GB + Tặng Bao Da Canon + Tặng Tấm Dán Bảo Vệ LCD
Canon Powershot SX260 HS
Bảo Hành 12 Tháng Tại Công Ty Made In Japan |
||
Các điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 12.1 triệu điểm ảnh
|
|
Ống kính
|
||
Độ dài tiêu cự
|
4,5 (W) – 90,0 (T)mm
(tương đương với phim 35mm: 25 (W) - 500 (T)mm) |
|
Phóng đại zoom
|
20x
|
|
Phạm vi lấy nét
|
5cm (2,0in.) - ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) - ở vô cực (T)
|
|
Ảnh Macro:
|
5 - 50cm (2,0in. – 1,6ft.) (W)
|
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS)
|
Loại ống kính dịch chuyển
|
|
Thiết bị xử lí hình ảnh
|
DIGIC 5
|
|
Màn hình LCD
|
||
Loại màn hình
|
Màn hình màu TFT (loại có góc nhìn rộng)
|
|
Kích thước màn hình
|
3.0 inch
|
|
Điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
|
|
Tỉ lệ khuôn hình
|
4:3
|
|
Các tính năng
|
Điều chỉnh độ sáng (5 mức), màn hình LCD sáng nhanh
|
|
Lấy nét
|
||
Hệ thống điều chỉnh
|
Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF (theo sau Servo AE)
Lấy nét bằng tay |
|
Khung AF
|
AiAF lấy nét khuôn mặt, ở vùng trung tâm, AF dõi theo
|
|
Hệ thống đo sáng
|
Đo sáng toàn khung, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm
|
|
Bù sáng (Ảnh tĩnh)
|
±2 điểm, dung sai 1/3 điểm
|
|
Tốc độ ISO
(độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) |
Auto, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
|
|
Cân bằng trắng
|
Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn
|
|
Tốc độ màn trập
|
1 - 1/3200 giây
15 - 1/3200 giây (dải phạm vi tốc độ màn trập) |
|
Khẩu độ
|
||
Loại khẩu độ
|
Iris
|
|
f/số
|
f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,8 - f/8,0 (T)
|
|
Đèn Flash
|
||
Các chế độ đèn Flash
|
Đèn Flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
|
|
Phạm vi đèn Flash
|
50cm – 3,5m (W), 90cm – 2,0m (T)
(1,6 - 11ft.) (W), (3,0 – 6,6ft.) (T) |
|
Các thông số kĩ thuật ghi hình
|
||
Các chế độ chụp
|
M, Av, Tv, P, Chụp hình qua màn LCD, chụp tự
động*1, chụp dễ dàng, Movie Digest, SCN*2, chụp bộ lọc sáng tạo*3, chụp
thận trọng và phim ngắn*4
* Kích hoạt quay phim bằng nút quay phim riêng. *1 Có sẵn chế độ tự động thông minh dành cho phim ngắn. *2 Chụp chân dung, chụp tông da mịn, chụp thông minh*5, chụp ảnh chất lượng tốt nhất tốc độ cao, chụp cảnh đêm không sử dụng chân máy, chụp ánh sáng yếu, chụp dưới nước, chụp tuyết, chụp pháo hoa, hỗ trợ ghép hình. *3 Hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp lấy nét mềm, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu. *4 Tiêu chuẩn, phim ngắn iFrame, phim ngắn chuyển động siêu chậm. *5 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt. |
|
Zoom kĩ thuật số
|
Ảnh tĩnh / phim ngắn:
|
Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 80x khi kết hợp với zoom quang học)
ZoomPlus, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kĩ thuật số |
Chụp hình liên tiếp
|
Chế độ:
|
AF thông thường
|
Tốc độ:
|
Xấp xỉ 2,4 ảnh/giây (ở chế độ P)
Xấp xỉ 10,3 ảnh/giây (ở chế độ chụp HQ tốc độ cao) |
|
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA)
|
Xấp xỉ 230 ảnh
|
|
Thời gian ghi phim
|
Chụp liên tiếp*1:
|
Xấp xỉ 1 giờ 10 phút
|
Thời gian chụp thực tế*2:
|
Xấp xỉ 40 phút
|
|
Các thông số kĩ thuật ghi hình
|
||
Phương tiện ghi hình
|
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
|
|
Định dạng file
|
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
|
|
Loại dữ liệu
|
Ảnh tĩnh:
|
Exif 2.3 (JPEG)
|
Phim ngắn:
|
MOV
(Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel stereo)) |
|
File GPS Log:
|
Tuân theo định dạng tin NMEA 0183
|
|
Các điểm ảnh ghi hình
|
Ảnh tĩnh:
|
[16:9]
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2248, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1584, Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360 [3:2] Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2664, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1880, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1064, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 424 [4:3] Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 [1:1] Ảnh cỡ lớn: 2992 x 2992, Ảnh cỡ trung 1: 2112 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 1200 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 480 x 480 |
Phim ngắn:
|
Phim ngắn iFrame, phim ngắn làm ở chế độ Movie Digest: 1280 x 720 (30fps*1)
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480*2, 320 x 240*3 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*4, 640 x 480*4 Các loại khác ngoài loại trên*6: 1920 x 1080 (24fps*5), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1) *1 Tần số khung hình thực tế trên 1 giây là 29,97 (fps) *2 Khi quay: 120fps, Khi xem lại: 30fps*1 *3 Khi quay: 240fps, Khi xem lại: 30fps*1 *4 Khi quay: 6fps, 3fps và 1.5fps. Khi xem lại: 30fps*1 *5 Tần số khung hình thực tế trên 1 giây là 23,976fps |
|
Giao diện
|
USB tốc độ cao
Ngõ ra HDMI Ngõ ra tiếng Analog (stereo) Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL) |
|
Nguồn điện
|
Pin NB-6L
Bộ nguồn CA-DC10 (bao gồm thiêt bị điều hợp ACK-DC40) |
|
Kích thước (tuân theo CIPA)
|
106,3 x 61,0 x 32,7mm (4,19 x 2,40 x 1,29in.)
|
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA)
|
Xấp xỉ 231g (8,15oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 208g (7,34oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THẢO NHIÊN
Showroom : 328B Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM
------------------------------------------------
ĐT: 08.3 920 6426/3 920 6427 Hoặc
Mr NGUYÊN : 0989.843.989 - 0903.110.866
Mr THỊNH : 0903.756.534
Tú Uyên : 0903.394.965
http://thaonhien.com.vn/
CÔNG TY TNHH THẢO NHIÊN
Showroom : 328B Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM
------------------------------------------------
ĐT: 08.3 920 6426/3 920 6427 Hoặc
Mr NGUYÊN : 0989.843.989 - 0903.110.866
Mr THỊNH : 0903.756.534
Tú Uyên : 0903.394.965
http://thaonhien.com.vn/